Hiểu về Sm3 và Nm3
Để xác định Sm3 và Nm3 khác nhau như thế nào thì chúng ta cần biết:
Nm3 (normal cubic meter) và Sm3 (standard cubic meter) đều không phải là những định nghĩa hoàn chỉnh. Để xác định thể tích khí, điều cần thiết là phải biết các điều kiện tham chiếu tiêu chuẩn về nhiệt độ và áp suất, vì có nhiều tranh luận về việc bình thường và tiêu chuẩn nên là gì.
Giải thích thêm về Sm3 và Nm3
Sm3 và Nm3 là hai đơn vị đo thể tích khí, nhưng chúng khác nhau về điều kiện tham chiếu tiêu chuẩn.
- Nm3 được đo ở điều kiện nhiệt độ 0 °C và áp suất 1.01325 barA (*)
- Sm3 được đo ở điều kiện nhiệt độ 15 °C và áp suất 1.01325 barA (*)
Do đó, 1 Nm3 khí sẽ có thể tích nhỏ hơn 1 Sm3 khí cùng khối lượng khoảng 7.32%.
Khi sử dụng Nm3 và Sm3 để đo thể tích khí, điều quan trọng là phải ghi rõ điều kiện tham chiếu tiêu chuẩn để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
BarA (*) là gì? Hiểu thêm về Sm3 và Nm3
BarA là đơn vị đo áp suất, được viết tắt từ “bar absolute”. Nó là đơn vị áp suất tuyệt đối, nghĩa là áp suất được đo so với áp suất chân không tuyệt đối. Một BarA bằng 100.000 Pa (Pascal), tương đương với áp suất khí quyển trung bình trên Trái đất tại mặt nước biển. BarA thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến khí nén, như sản xuất, chế biến thực phẩm, và đóng tàu. Dưới đây là bảng quy đổi một số đơn vị áp suất sang BarA:
Cách tính BarA từ các đơn vị áp suất khác
Đơn vị | Công thức tính |
---|---|
Pascal (Pa) | 1 Pa = 1/100 BarA |
Kilopascal (kPa) | 1 kPa = 0.001 BarA |
Megapascal (MPa) | 1 MPa = 10 BarA |
Atmosphere (atm) | 1 atm = 1.01325 BarA |
Inch of mercury (inHg) | 1 inHg = 33.89495729 BarA |
Meter of water (mH2O) | 1 mH2O = 9.80665 BarA |
Ví dụ:
- Áp suất khí quyển trung bình trên Trái đất tại mặt nước biển là 101.325 kPa.
- Áp suất này bằng 101.325/100 = 1.01325 BarA.
Lưu ý:
- Trong một số tài liệu, BarA có thể được viết tắt là BA.
- BarA không phải là đơn vị đo áp suất của hệ thống đo lường quốc tế (SI).
Làm thế nào để tính Sm3 và Nm3 và tỷ lệ chuyển đổi là gì?
Thể tích của khí thay đổi theo nhiệt độ và áp suất, do đó các thông số này cũng là một phần của phương trình chuyển đổi.
Công thức chuyển đổi từ Sm3 sang Nm3:
V1/V2 = (P2xT1) / (P1xT2)
Trong đó:
V1 là thể tích khí ở điều kiện bình thường (Nm3)
V2 là thể tích khí ở điều kiện tiêu chuẩn (Sm3)
P1 là áp suất ở điều kiện bình thường (barA)
P2 là áp suất ở điều kiện tiêu chuẩn (barA)
T1 là nhiệt độ ở điều kiện bình thường (K)
T2 là nhiệt độ ở điều kiện tiêu chuẩn (K)
Để hoàn thiện, so sánh dựa trên trọng lượng:
1m3 Ôxy | 1m3 Nitơ | |||
Nhiệt độ | 0 °C | 20 °C | 0 °C | 20 °C |
Áp Suất | 1,01325 barA | 1,01325 barA | 1,01325 barA | 1,01325 barA |
Nặng | 1,43kg | 1,33kg | 1,25kg | 1,16kg |
Ở điều kiện tham chiếu tiêu chuẩn (nhiệt độ 0 °C và áp suất 1.01325 barA), tỷ lệ chuyển đổi từ Sm3 sang Nm3 là 1.0732. Điều này có nghĩa là 1 Nm3 khí sẽ có thể tích lớn hơn 1 Sm3 khí cùng khối lượng khoảng 7.32%.
Ở điều kiện tham chiếu (nhiệt độ 15 °C và áp suất 981 mBar), tỷ lệ chuyển đổi từ Sm3 sang Nm3 là 1.08932389.
Điều quan trọng là phải cân nhắc các yếu tố này khi thiết kế hệ thống tạo khí hoặc khi quyết định mua một mô hình cụ thể vì bạn có thể đang mua ít hơn so với những gì bạn nghĩ.
Ví dụ:
Nếu bạn đang thiết kế một hệ thống tạo khí oxy và bạn cần cung cấp 100 Nm3 oxy mỗi giờ, thì bạn cần phải mua một hệ thống có thể tạo ra ít nhất 107.32 Sm3 oxy mỗi giờ.
Nếu bạn đang mua một máy nén khí ni tơ và bạn muốn mua một máy có thể nén 100 Nm3 ni tơ mỗi giờ, thì bạn cần phải mua một máy có thể nén ít nhất 108.932389 Sm3 ni tơ mỗi giờ.
Xem thêm một số bài so sánh khác
- Khí tự nhiên là gì?
- Ưu điểm LNG so với CNG
- Giá CP là gì? Giá CP mới nhất
- Tổng hợp các dự án của Phúc Sang Minh Gas
- So sánh chi tiết trực quan khí CNG và LPG
Về Phúc Sang Minh Gas – Vietnam Natural Gas Supplier
Top 4 nhà cung cấp khí CNG tại Việt Nam
Phúc Sang Minh Gas được thành lập từ năm 2006. Phúc Sang Minh Gas tự hào là một trong những doanh nghiệp lâu đời trong thị trường. Sở hữu nhiều năm kinh nghiệm cùng đội ngũ kỹ sư, thiết kế và quản lý dự án có trình độ chuyên môn cao.
Chúng tôi cung cấp 1 giải pháp trọn gói:
Tư Vấn | Thiết kế | Mua sắm | kinh doanh thiết bị ngành Gas | Thi công lắp đặt | Bảo trì bảo dưỡng đến đầu tư cung cấp khí CNG | Cung cấp khí LPG | Cung cấp khí LNG | Cung cấp khí LNG |
Nhờ đó Phúc Sang Minh Gas chủ động trong mọi trường hợp và giúp khách hàng tiết giảm chi phí.
Phúc Sang Minh Gas – đối tác chiến lược của nhà cung cấp thiết bị trên thế giới
Hơn thế nữa, chúng tôi còn là đối tác chiến lược của các nhà cung cấp thiết bị lớn trên thế giới. Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam của hãng Honeywell – Elster, Honeywell – Gorter, Honeywell – RMG (valve), Teledyne, Marsh Bellofram. Phúc Sang Minh Gas – Oil and Gas Company in Viet Nam cam kết đem lại sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ chu đáo nhất cho Quý khách
Thông tin liên hệ: |
|
Địa chỉ 1 | A19 Villa Mỹ Mỹ, Nguyễn Hoàng, An Phú, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ 2 | Lầu 1, Số 3, Đường 43, An Phú – Mỹ Mỹ, KP 5, P.An Phú, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
Số bàn | 028 62778184 |
Telephone | 094 880 8839 |
Fax: | (84) 028 – 62778184 |
Website | https://jpsgas.com.vn/ |
Website | https://lngvietnam.com/ |